Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạt lộ
- end of the road; hopeless/desperate situation|= anh hùng mạt lộ (of a hero) be at the end of one's tether
* Từ tham khảo/words other:
-
những cây cản
-
những chi tiết
-
những chỗ lồi ra lõm vào
-
những chỗ ngoằn ngoèo
-
những chỗ quanh co khúc khuỷu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạt lộ
* Từ tham khảo/words other:
- những cây cản
- những chi tiết
- những chỗ lồi ra lõm vào
- những chỗ ngoằn ngoèo
- những chỗ quanh co khúc khuỷu