Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật lệnh
* noun
- secret order
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mật lệnh
- sealed orders
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh vệ
-
cánh vòm
-
cảnh vụ
-
cành vượt
-
cảnh xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh vệ
- cánh vòm
- cảnh vụ
- cành vượt
- cảnh xa