Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt lim dim
- half-closed eyes|= anh ta ngó tôi qua mắt lim dim he peered at me throught haft-closed eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển động qua lại
-
chuyển động sóng
-
chuyển động trên quỹ đạo
-
chuyển đột ngột
-
chuyện đùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt lim dim
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển động qua lại
- chuyển động sóng
- chuyển động trên quỹ đạo
- chuyển đột ngột
- chuyện đùa