Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhích dần
- ich; edge|= hàng dài người nhích dần lên cầu thang the long live of people inching up the stairs
* Từ tham khảo/words other:
-
điều dẫn giải
-
điều dằn vặt
-
điều đắng cay phải chịu đựng
-
điều đáng ghi vào sổ tay
-
điều đáng ngạc nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhích dần
* Từ tham khảo/words other:
- điều dẫn giải
- điều dằn vặt
- điều đắng cay phải chịu đựng
- điều đáng ghi vào sổ tay
- điều đáng ngạc nhiên