Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kháng mệnh
- resist
* Từ tham khảo/words other:
-
lưu danh muôn thuở
-
lưu đày
-
lưu diễn
-
lưu động
-
lưu động đi rong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kháng mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- lưu danh muôn thuở
- lưu đày
- lưu diễn
- lưu động
- lưu động đi rong