Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả đấu
* dtừ|- acorn, cupule|* ttừ|- glandiferous
* Từ tham khảo/words other:
-
ngói bò
-
ngồi bó gối
-
ngòi bút
-
ngòi bút châm biếm cay độc
-
ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả đấu
* Từ tham khảo/words other:
- ngói bò
- ngồi bó gối
- ngòi bút
- ngòi bút châm biếm cay độc
- ngòi bút mạnh hơn gươm giáo