Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khạng nạng
- (ít dùng) (Đi khạng nạng) Walk with bow-legged gait
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khạng nạng
- (ít dùng)(đi khạng nạng) walk with bow-legged gait
* Từ tham khảo/words other:
-
cá nóc hòm
-
ca nông
-
cá nục
-
cá nục heo
-
cá nùng nục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khạng nạng
* Từ tham khảo/words other:
- cá nóc hòm
- ca nông
- cá nục
- cá nục heo
- cá nùng nục