Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhị phẩm
- Civilian second mandarin grade
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhị phẩm
- civilian second mandarin grade
* Từ tham khảo/words other:
-
chấn hết
-
chan hòa
-
chan hòa ánh nắng
-
chặn họng
-
chấn hưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhị phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- chấn hết
- chan hòa
- chan hòa ánh nắng
- chặn họng
- chấn hưng