chặn họng | - To muzzle, to impose silence on (somebody) =nói chặn họng+to speak in such a way as to muzzle someone |
chặn họng | - to muzzle, to impose silence on (somebody); stop somebody's mouth|= nói chặn họng to speak in such a way as to muzzle someone |
* Từ tham khảo/words other:
- bản thâu tóm
- bán thế
- bản thể
- bản thể học
- bản thể luận