chấn hưng | * verb - To make prosper, to make prevail =chấn hưng công nghệ+to make industry prosper =chấn hưng đạo đức+to make morality prevail |
chấn hưng | * đtừ|- to make prosper, to make prevail, improve, make better, ameliorate, help prosper|= chấn hưng công nghệ to make industry prosper|= chấn hưng đạo đức to make morality prevail |
* Từ tham khảo/words other:
- bán tự động
- ban tu thư
- bán tự trị
- bản tự viết tay
- bận túi bụi