Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán tự động
* adj
- Semi-automatic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán tự động
- semiautomatic|= garand hay m 1 là súng trường bán tự động garand, or m 1, is a semiautomatic rifle
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mảnh
-
ấn mạnh xuống
-
ăn mất ngon
-
ân mẫu
-
ăn may
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán tự động
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mảnh
- ấn mạnh xuống
- ăn mất ngon
- ân mẫu
- ăn may