chan hòa | - to be bathed in...|= nước mắt chan hòa trên đôi má her two cheeks were bathed in tears|= cánh đồng chan hòa ánh nắng the field was bathed in sunlight|- to take an expansive attitude; to mix with...; to be in harmony with...|= tình cảm cá nhân chan hòa vào tình cảm rộng lớn của tập thể personal feeling is in harmony with the immense feeling of the community|= sống chan hòa với quần chúng to mix with the masses |
* Từ tham khảo/words other:
- phòng vệ sinh lao động
- phòng vệ sinh nữ
- phóng vệ tinh
- phong vị
- phóng viên