Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẹ
* adj
- light
=cú đánh nhẹ+light blow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhẹ
* ttừ|- cũng như nhè nhẹ|- light, slight|= cú đánh nhẹ light blow|- easy|= công việc nhẹ easy/light/simple work|- gently, quietly, softly; slightly; belittle; without due consideration
* Từ tham khảo/words other:
-
chần chừ
-
chân chữ bát
-
chần chừ khiến lãng phí thời gian
-
chan chứa
-
chán chưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- chần chừ
- chân chữ bát
- chần chừ khiến lãng phí thời gian
- chan chứa
- chán chưa