Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chần chừ
* verb
- To waver, to hum and haw, to dilly-dally
=đi ngay không một phút chần chừ+he set off without humming and hawing one minute
=thái độ chần chừ+a dilly-dallying attitude
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chần chừ
- xem do dự|- xem lần lữa
* Từ tham khảo/words other:
-
bán trọn
-
bàn tròn ba chân
-
bán trôn nuôi miệng
-
bán trú
-
ban trưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chần chừ
* Từ tham khảo/words other:
- bán trọn
- bàn tròn ba chân
- bán trôn nuôi miệng
- bán trú
- ban trưa