Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chán chưa
- How annoying!
=Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!+How annoying! The bike's got a flat tyre!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chán chưa
- how annoying!|= chán chưa! xe lại xẹp lốp! how annoying! the bike's got a flat tyre!
* Từ tham khảo/words other:
-
ban phụ trách các trường
-
ban phúc
-
ban phúc lành
-
bản phúc trình
-
ban phước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chán chưa
* Từ tham khảo/words other:
- ban phụ trách các trường
- ban phúc
- ban phúc lành
- bản phúc trình
- ban phước