Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân chữ bát
* dtừ|- splay feet|= có chân chữ bát splay-footed
* Từ tham khảo/words other:
-
nói gở
-
nói gọn lại
-
noi gót
-
nối gót
-
nơi gửi áo mũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân chữ bát
* Từ tham khảo/words other:
- nói gở
- nói gọn lại
- noi gót
- nối gót
- nơi gửi áo mũ