nhàu | - rumpled; tumbled; creasy =làm nhàu+to rumple |
nhàu | - to rumple; to crumple; to crush; to crease; to wrinkle; to pucker|= loại vải này có dễ nhàu không? does this material crease/crush easily?|= xin đừng vò nhàu tờ vé số trúng của tôi! please don't crumple my winning lottery ticket! |
* Từ tham khảo/words other:
- chạc xương đòn
- chách
- chạch
- chai
- chài