Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất trí thông qua
- to pass/adopt something unanimously; to pass/adopt something by a unanimous vote/by common consent
* Từ tham khảo/words other:
-
nẩy mực
-
này nọ
-
nảy nở
-
nẩy nở
-
nảy nở mau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất trí thông qua
* Từ tham khảo/words other:
- nẩy mực
- này nọ
- nảy nở
- nẩy nở
- nảy nở mau