Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài nghệ
* noun
- artistic talent, art
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài nghệ
- skill; talent
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ d
-
chữ đại tự
-
chữ đậm
-
chú dẫn
-
chu đáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- chữ d
- chữ đại tự
- chữ đậm
- chú dẫn
- chu đáo