Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai nghe mắt thấy
* nghĩa bóng evident; undeniable; incontestable
* Từ tham khảo/words other:
-
loạn dưỡng
-
loan giá
-
loạn hài hòa
-
loạn hành
-
loạn khuẩn ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai nghe mắt thấy
* Từ tham khảo/words other:
- loạn dưỡng
- loan giá
- loạn hài hòa
- loạn hành
- loạn khuẩn ruột