Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai nghe
- to hear with one's own ears|- xem tai nghe mắt thấy
* Từ tham khảo/words other:
-
lan khắp châu âu
-
làn khói nhẹ
-
lẩn khuất
-
lan kim điệp
-
lân la
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai nghe
* Từ tham khảo/words other:
- lan khắp châu âu
- làn khói nhẹ
- lẩn khuất
- lan kim điệp
- lân la