Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu phương
* noun
- rear
=ở hậu phương+in the rear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu phương
- rear|= ở hậu phương in the rear
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng hồng
-
bông hồng
-
bông hồng năm cánh
-
bông hột
-
bóng huỳnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu phương
* Từ tham khảo/words other:
- bóng hồng
- bông hồng
- bông hồng năm cánh
- bông hột
- bóng huỳnh