Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng hồng
- (văn chương, từ-nghĩa cũ) beautiful young girl; shadow or silhouette of woman; beauty; a beautiful woman glimpsed in the distance
* Từ tham khảo/words other:
-
lực lượng đồn trú
-
lực lượng đóng để giam chân địch
-
lực lượng dự phòng
-
lực lượng dự trữ
-
lực lượng gìn giữ hòa bình liên hiệp quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng hồng
* Từ tham khảo/words other:
- lực lượng đồn trú
- lực lượng đóng để giam chân địch
- lực lượng dự phòng
- lực lượng dự trữ
- lực lượng gìn giữ hòa bình liên hiệp quốc