Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai nghe
- to hear with one's own ears|- xem tai nghe mắt thấy
* Từ tham khảo/words other:
-
que dò mạch
-
que dò mạch mỏ
-
que dò mạch nước
-
que đo mực dầu
-
que đo mực nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai nghe
* Từ tham khảo/words other:
- que dò mạch
- que dò mạch mỏ
- que dò mạch nước
- que đo mực dầu
- que đo mực nước