Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông nom
- to look after...; to take care of...; to see to...; to tend
* Từ tham khảo/words other:
-
mỹ thuật công nghiệp
-
mỹ tú
-
mỹ từ
-
mỹ tự
-
mỹ từ pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông nom
* Từ tham khảo/words other:
- mỹ thuật công nghiệp
- mỹ tú
- mỹ từ
- mỹ tự
- mỹ từ pháp