Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân huynh
- (cũ, kc) My eldest brother, my friend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân huynh
- (cũ, kc) my eldest brother, my friend
* Từ tham khảo/words other:
-
chăm học
-
chấm hỏi
-
chậm lại
-
chăm làm
-
chăm lo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân huynh
* Từ tham khảo/words other:
- chăm học
- chấm hỏi
- chậm lại
- chăm làm
- chăm lo