Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậm lại
- to slow down|= ghi địa chỉ bằng tay, nên công việc chậm lại writing addresses by hand slowed the work|= việc buôn bán chậm lại trong quý hai business (was) slowed down in the second quarter
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn máy
-
bản mệnh
-
bán mình
-
bẩn mình
-
bàn mổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậm lại
* Từ tham khảo/words other:
- bàn máy
- bản mệnh
- bán mình
- bẩn mình
- bàn mổ