Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quanh đây
- about here; hereabouts|= quanh đây có bưu điện không? is there a post office somewhere about here?
* Từ tham khảo/words other:
-
cho hưởng
-
chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
-
chỗ húp lên
-
chó ỉ
-
chỗ jơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quanh đây
* Từ tham khảo/words other:
- cho hưởng
- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
- chỗ húp lên
- chó ỉ
- chỗ jơ