Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấn chìm
- to immerge; to plunge|= nhấn chìm đất nước trong... to plunge the country into...
* Từ tham khảo/words other:
-
cho phép làm
-
cho phép nói
-
cho phép trở về
-
cho phép tự do sử dụng
-
chợ phiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấn chìm
* Từ tham khảo/words other:
- cho phép làm
- cho phép nói
- cho phép trở về
- cho phép tự do sử dụng
- chợ phiên