Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất trí với
- to agree with somebody about/on something; to be in unison with somebody in something
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm bia mộ
-
người làm biến đổi
-
người làm biếng
-
người làm binh biến
-
người làm bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất trí với
* Từ tham khảo/words other:
- người làm bia mộ
- người làm biến đổi
- người làm biếng
- người làm binh biến
- người làm bộ