Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vỡ sọ
- crushed skull
* Từ tham khảo/words other:
-
thắng một cách dễ dàng
-
thẳng một lèo
-
thẳng một mạch
-
thằng mù dẫn dắt thằng mù
-
tháng mùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vỡ sọ
* Từ tham khảo/words other:
- thắng một cách dễ dàng
- thẳng một lèo
- thẳng một mạch
- thằng mù dẫn dắt thằng mù
- tháng mùi