Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất trí với nhau
* thngữ|- to jump together; to jump with
* Từ tham khảo/words other:
-
ườn ra
-
uốn thành búp
-
uốn thành vòm ở trên
-
uốn tóc
-
uốn tóc cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất trí với nhau
* Từ tham khảo/words other:
- ườn ra
- uốn thành búp
- uốn thành vòm ở trên
- uốn tóc
- uốn tóc cho