Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhật trình
- (cũ) Daily [newspaper]
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhật trình
- daily (newspaper)
* Từ tham khảo/words other:
-
chan chan
-
chan chán
-
chằn chặn
-
chan chát
-
chân châu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhật trình
* Từ tham khảo/words other:
- chan chan
- chan chán
- chằn chặn
- chan chát
- chân châu