chan chát | - xem chát * adj - (nói về giọng nói) Jangling =giọng chan chát+a jangling voice =mắng chan chát vào mặt+to lash out at somebody in a jangling voice - (nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word) =hai câu thơ đối nhau chan chát+two perfectly symmetrical verses |
chan chát | - xem chát|* ttừ|- (nói về giọng nói) jangling|= giọng chan chát a jangling voice|= mắng chan chát vào mặt to lash out at somebody in a jangling voice|- (nói về văn chương đối nhau) perfectly symmetrical (idea for idea, word for word)|= hai câu thơ đối nhau chan chát two perfectly symmetrical verses|* dtừ|- rat-tat; astringent |
* Từ tham khảo/words other:
- bản phóng
- bản phóng ảnh
- bán phong kiến
- bản phụ
- bán phụ âm