Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chan chán
- Rather dull, dullish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chan chán
- rather dull, dullish
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn phím số
-
bản phóng
-
bản phóng ảnh
-
bán phong kiến
-
bản phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chan chán
* Từ tham khảo/words other:
- bàn phím số
- bản phóng
- bản phóng ảnh
- bán phong kiến
- bản phụ