chan chan | * adj - Brimming over, overflowing, teeming =một bầu nhiệt huyết chan chan+a heart overflowing with enthusiasm |
chan chan | * ttừ|- brimming over, overflowing, teeming; abundant, plentiful|= một bầu nhiệt huyết chan chan a heart overflowing with enthusiasm|= còn nhiều ân ái chan chan (truyện kiều) more tender feeling pour from both our hearts |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn phím nhỏ
- bàn phím số
- bản phóng
- bản phóng ảnh
- bán phong kiến