Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhặm lẹ
- (địa phương) prompt
=Làm việc nhặm lẹ+To be prompt in one's work
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhặm lẹ
(địa phương) prompt; quick; fast|= làm việc nhặm lẹ to be prompt in one's work
* Từ tham khảo/words other:
-
chắm
-
chặm
-
chấm bài
-
chầm bập
-
chằm bặp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhặm lẹ
* Từ tham khảo/words other:
- chắm
- chặm
- chấm bài
- chầm bập
- chằm bặp