Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặm
* verb
- to sop up. to dab
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chặm
- to dab; to dry; to mop|= chặm nước mắt cho người yêu to dry one's sweetheart's tears|= chặm mồ hôi trên trán to mop the sweat from one's brow
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thân chúng tôi
-
bản thân con vật đó
-
bạn thân của anh
-
bản thân điều đó
-
bản thân họ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặm
* Từ tham khảo/words other:
- bản thân chúng tôi
- bản thân con vật đó
- bạn thân của anh
- bản thân điều đó
- bản thân họ