Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chầm bập
* adj
- Warm
=sự đón tiếp chầm bập+a warm welcome
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chầm bập
* ttừ|- warm|= sự đón tiếp chầm bập a warm welcome
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tin thời sự
-
bản tin thời tiết
-
bàn tính
-
bàn tĩnh
-
bản tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chầm bập
* Từ tham khảo/words other:
- bản tin thời sự
- bản tin thời tiết
- bàn tính
- bàn tĩnh
- bản tính