Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn tính
* noun
- Abacus
* verb
- To discuss and arrange
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàn tính
* dtừ|- abacus, calculating/counting frame|= tiếng lách cách của bàn tính the rattle of an abacus|* đtừ|- to discuss and arrange, talk over
* Từ tham khảo/words other:
-
ân huệ
-
ăn huê hồng
-
an hưởng
-
ăn hương hoả
-
ăn khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn tính
* Từ tham khảo/words other:
- ân huệ
- ăn huê hồng
- an hưởng
- ăn hương hoả
- ăn khách