ân huệ | * noun - Favour =ban ân huệ+to bestow a favour =ban thật nhiều ân huệ cho ai+to lavish one's favour on someone =được hưởng ân huệ+to receive a favour =xin ai một ân huệ+to ask a favour of someone, to ask someone for a favour |
ân huệ | - favour; grace|= ban ân huệ to bestow/grant a favour|= ban thật nhiều ân huệ cho ai to lavish one's favour on somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- âm nguyên
- âm nguyên âm
- âm nhạc
- âm nhạc cổ điển
- âm nhạc cụ thể