Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chằm bặp
- fondle, caress; be fond of
* Từ tham khảo/words other:
-
cháo quẩy
-
chảo rán
-
chảo rang cà phê
-
chào rào
-
chạo rạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chằm bặp
* Từ tham khảo/words other:
- cháo quẩy
- chảo rán
- chảo rang cà phê
- chào rào
- chạo rạo