Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người lập dị
* dtừ|- weirdo, kook, eccentric, crank, character
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn người phạm tội ác
-
bọn người tạp nhạp
-
bọn người tụ tập
-
bốn nguyên tố
-
bon nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người lập dị
* Từ tham khảo/words other:
- bọn người phạm tội ác
- bọn người tạp nhạp
- bọn người tụ tập
- bốn nguyên tố
- bon nhanh