Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăm dò
* verb
- to try to know, to sound (out)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thăm dò
- to survey; to prospect; to explore; exploratory|= khoan thăm dò exploratory drilling|- xem thăm dò ý kiến|= tàu thăm dò vũ trụ space probe
* Từ tham khảo/words other:
-
chùa chiền
-
chưa chín
-
chưa chín chắn
-
chưa chín hẳn
-
chưa chín muồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăm dò
* Từ tham khảo/words other:
- chùa chiền
- chưa chín
- chưa chín chắn
- chưa chín hẳn
- chưa chín muồi