Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chùa chiền
- Pagodas (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chùa chiền
- pagodas (nói khái quát); buddhist temples
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh phồng
-
bánh phồng tôm
-
bánh pơ-ti-panh
-
bánh puđinh ướp lạnh
-
bánh putđing táo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chùa chiền
* Từ tham khảo/words other:
- bánh phồng
- bánh phồng tôm
- bánh pơ-ti-panh
- bánh puđinh ướp lạnh
- bánh putđing táo