Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẩm định
* verb
- to consider and decide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thẩm định
- to assess; to appraise
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đẻ
-
chưa đề cập đến
-
chưa đẻ chớ vội đặt tên
-
chưa đẻ đã đặt tên
-
chưa đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẩm định
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đẻ
- chưa đề cập đến
- chưa đẻ chớ vội đặt tên
- chưa đẻ đã đặt tên
- chưa đến