Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa đẻ đã đặt tên
* thngữ|- to sell the bear's skin before one has caught the bear, to count one's chickens before they are hatched, to eat the calf in the cow's belly
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu tư sản
-
tiểu từ tình thái
-
tiêu tức
-
tiếu tượng
-
tiểu tường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa đẻ đã đặt tên
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu tư sản
- tiểu từ tình thái
- tiêu tức
- tiếu tượng
- tiểu tường