Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bạn
- xem bạn 1|= những người bạn siêng năng của chúng ta vẫn tất bật làm cho đến khi chiều xuống and our hardworking friends continue to toil until sundown
* Từ tham khảo/words other:
-
án lý
-
ăn mặc
-
ăn mặc chải chuốt
-
ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
-
ăn mặc cổ hủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bạn
* Từ tham khảo/words other:
- án lý
- ăn mặc
- ăn mặc chải chuốt
- ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
- ăn mặc cổ hủ