Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa niên
- Bloom of youth
=Những ký ức của thời hoa niên+Reminiscences of the bloom of youth (of one's young days)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoa niên
- bloom of youth|= những ký ức của thời hoa niên reminiscences of the bloom of youth (of one's young days)
* Từ tham khảo/words other:
-
bụa
-
bừa
-
bứa
-
bữa
-
bửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa niên
* Từ tham khảo/words other:
- bụa
- bừa
- bứa
- bữa
- bửa