bửa | * verb - To split, to cleave =bửa củi+to split firewood * adj - Nonsensical, improper =nói bửa+to talk nonsense |
bửa | - anyhow; at random|* đtừ|- to split, to cleave|= bửa củi to split firewood|- break, chop; crack; welch, refuse to pay a debt|* ttừ|- nonsensical, improper|= nói bửa to talk nonsense |
* Từ tham khảo/words other:
- bài ca chiến thắng
- bài ca của đoàn người hát rong
- bài ca du dương
- bài ca mừng cưới
- bài ca nhịp nhàng